Có 3 kết quả:

乾草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ干草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ甘草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ

1/3

gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ khô (cho súc vật ăn)

Từ điển Trung-Anh

hay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

licorice root

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0