Có 3 kết quả:
乾草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ • 干草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ • 甘草 gān cǎo ㄍㄢ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ khô (cho súc vật ăn)
Từ điển Trung-Anh
hay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
licorice root
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0